555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [thông tin về rikvip]
Thông là gì: Danh từ: cây hạt trần, thân thẳng, có nhựa thơm, lá hình kim, tán lá hình tháp, Động từ: nối liền một mạch với nhau từ nơi nọ đến nơi kia,...
Công thức tính từ thông (hay, chi tiết) - Tóm tắt công thức Vật Lí lớp 11 quan trọng đầy đủ, chi tiết giúp học sinh dễ dàng nhớ được công thức Vật Lí 11.
Check 'thông' translations into English. Look through examples of thông translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Tin tức 24h, đọc báo TN cập nhật tin nóng online Việt Nam và thế giới mới nhất trong ngày, tin nhanh thời sự, chính trị, xã hội hôm nay, tin tức, top news VN
Họ Thông[1] (danh pháp khoa học: Pinaceae), là một họ thực vật trong bộ Thông (Pinales), bao gồm nhiều loài thực vật có quả nón với giá trị thương mại quan trọng như tuyết tùng, lãnh sam, thiết …
1. (Phó) Vội vàng. § Cũng như “thông” 怱. Như: “thông mang” 匆 忙 vội vàng.
Nó là chi duy nhất trong phân họ Thông (Pinoideae). Có khoảng 115 loài thông trên thế giới, số liệu được các chuyên gia chấp nhận là từ 105 đến 125 loài.
Động từ [sửa] thông Làm cho không bị tắc nghẽn, dồn ứ. Thông ống dẫn nước. Chữa cầu để thông đường.
làm cho được lưu thông từ đầu nọ đến đầu kia, từ chỗ này đến chỗ khác, không bị tắc nghẽn, không bị dồn ứ thông cống thoát nước
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
Bài viết được đề xuất: